Phật Di Lặc được tôn kính trong Phật giáo với hình tượng hiền hòa, nụ cười rạng rỡ mang đến an lạc và hạnh phúc cho muôn loài. Truyền thuyết về tượng Phật Di Lặc đã tồn tại từ hàng nghìn năm, gắn liền với niềm tin về một thời đại hòa bình, thịnh vượng khi Ngài hạ thế để giáo hóa chúng sinh. Hình ảnh của Ngài không chỉ xuất hiện trong kinh điển Phật giáo mà còn được lưu truyền rộng rãi trong văn hóa dân gian. Cùng Hoa An tìm hiểu chi tiết hơn về vị Phật này trong bài viết sau!
1. Phật Di Lặc là ai?
Phật Di Lặc ( 彌勒, sa. maitreya, pi. metteyya) dịch nghĩa là “người có lòng từ”, cũng có thuyết có tên là Vô Năng Thắng (無能勝, sa. ajita), phiên âm Hán-Việt là A-dật-đa, là một vị Phật hay Bồ tát trong quan niệm Phật giáo. Trong Phật giáo Tây Tạng, Di-lặc được thờ cúng rất rộng rãi.
Phật Di Lặc được biết đến với dáng vẻ mập tròn vui vẻ, khuôn mặt luôn tươi cười hoan hỷ và xung quanh ngài luôn có những đứa trẻ quấn quýt. Người ta tin rằng, Phật Di Lặc là vị Phật mang đến sự no ấm, đủ đầy và tài lộc, ngài là biểu tượng của sự an lạc, hạnh phúc. Vì thế, Phật Di Lặc thường được thờ tự ở mọi nơi, dù là nơi buôn bán như nhà hàng, khách hàng hay cả trong không gian thờ cúng của các gia đình.
Sự tích về Đức Di Lặc được lưu truyền trong kinh điển của hầu hết các tông phái Phật giáo, từ Nguyên thủy, Đại thừa cho đến Kim Cương thừa, như một lời tiên tri thiêng liêng được Phật tử khắp nơi đón nhận. Khi ánh sáng Phật pháp dần phai nhạt trên cõi đất này, Ngài sẽ hạ thế, mang trí tuệ giác ngộ để soi rọi nhân thế, tiếp nối con đường mà Đức Thích Ca Mâu Ni trong quá khứ đã khai mở, dẫn dắt chúng sinh vượt qua màn đêm vô minh.
Đức Di Lặc được kính cẩn tôn xưng là vị Phật của tương lai, bậc cuối cùng xuất hiện trên Trái đất. Theo thời gian của cõi trời Đâu Suất, Ngài sẽ đến sau 30.000 năm, tương ứng với hàng tỷ năm theo cách tính của nhân gian, khi giáo pháp đã hoàn toàn lặng bóng. Với lòng từ bi vô lượng, Ngài sẽ làm hồi sinh đạo vàng, cứu độ muôn loài.
Ngày nay, ta dễ dàng bắt gặp bóng dáng Ngài không chỉ trong chốn thiền môn mà còn nơi cửa tiệm, khách sạn, hay góc nhỏ trong mỗi gia đình. Tranh tượng khắc họa Ngài thường ngồi trên ngai cao, chân bắt chéo thanh thoát hoặc đặt nhẹ xuống sàn, như sẵn lòng đứng dậy để gieo duyên lành cho chúng sinh khắp cõi.
2. Các truyền Thuyết về Phật Di Lặc
2.1 Truyền thuyết Phật Di Lặc theo Phật giáo Đại thừa
Căn cứ vào kinh Pháp Hoa phẩm Tùy Hỷ Công Đức, bản Hán dịch gọi Đức Di Lặc là A-dật-đa, tức Ajita trong tiếng Phạn, như được ghi trong thủ bản Saddharmapuṇḍarīkasūtram. Qua đó, danh xưng Di Lặc và A-dật-đa hòa thành một, chỉ chung một bậc giác ngộ.
Về thời điểm xuất hiện của Ngài, kinh Trường A-hàm, phẩm Chuyển Luân Vương Tu Hành, có dạy rằng: khi loài người thọ mạng đạt tám vạn năm, con gái đến năm trăm tuổi mới xuất giá, và thế gian còn chín thứ bệnh hoạn, bấy giờ Đức Di Lặc Như Lai sẽ giáng thế, mang ánh sáng Chánh pháp soi lối đời. Lời huyền ký này cũng được tìm thấy trong kinh Cakkavatti của hệ Pali, thuộc Dīgha-nikāya, rằng: khi tuổi thọ nhân loại đạt tám vạn năm, một vị Thế Tôn hiệu Di Lặc sẽ xuất hiện, tiếp nối đạo vàng. Hệ Pali còn lưu truyền thi phẩm Anāgatavaṃsa, do Trưởng lão Kassapa biên soạn, kể riêng về sự giáng lâm của Ngài trong tương lai xa.
Phật Di Lặc giảng dạy về lòng nhân ái, sự tử tế, tình yêu thương
Kinh Trung A-hàm, phẩm Thuyết Bản, lại hé lộ thêm một câu chuyện. Sau khi Đức Phật huyền ký về một vị Chuyển Luân Vương tên Loa, trong hội chúng, Tỳ-kheo A-di-đa đứng dậy bạch rằng: ‘Bạch Thế Tôn, trong thời vị lai xa, khi loài người thọ tám vạn năm, con nguyện làm vua Loa, bậc Chuyển Luân Thánh Vương.’ Nghe vậy, Đức Phật quở trách: ‘Ngươi thật ngu si, chỉ mong thêm một lần tái sinh trong vòng luân hồi khổ đau, sao không cầu giải thoát?’ Vị Tỳ-kheo này bị khiển trách vì lòng còn vương vấn danh lợi thế gian, không hướng đến Niết-bàn tịch tĩnh. Ngay sau đó, Phật lại huyền ký về một vị Phật tương lai hiệu Di Lặc, xuất hiện trong triều đại Loa Chuyển Luân Vương. Bấy giờ, Tôn giả Di Lặc có mặt trong hội chúng, chắp tay bạch Phật: ‘Bạch Thế Tôn, vào thời vị lai ấy, con nguyện thành Phật hiệu Di Lặc Như Lai.’ Lời nguyện ấy được Đức Phật tán dương: ‘Lành thay, Di Lặc! Ngươi phát tâm cao quý, dẫn dắt chúng sinh.’ Rồi Phật bảo ngài A Nan mang chiếc y dệt bằng kim tuyến do bà Kiều Đàm Di cúng dường, trao cho Di Lặc, như ấn chứng cho lời thề nguyện cứu độ thế gian.
2.2 Truyền thuyết Phật Di Lặc theo Phật giáo Nguyên Thuỷ

Hình tượng Đức Di Lặc được nhắc đến trong Trường Bộ Kinh, bài kinh Chuyển Luân Thánh Vương Sư Tử Hống, thuộc Tam Tạng Nguyên Thủy, với danh hiệu cao quý là Thế Tôn. Ngài hiện lên trong lời huyền ký về một thời điểm xa xôi trong tương lai, khi ánh sáng Chánh pháp từ thời Đức Thích Ca Mâu Ni đã dần lặng bóng.
Đức Phật dạy rằng: ‘Này các Tỳ-kheo, khi tuổi thọ loài người đạt đến tám vạn năm, một bậc Thế Tôn tên Metteyya sẽ giáng lâm, là vị A-la-hán, Chánh Đẳng Giác, đầy đủ minh trí và hạnh nguyện, là bậc Thiện Thệ, hiểu thấu thế gian, Vô Thượng Sĩ, khéo điều phục lòng người, là Thầy của trời và người, là Phật, là Thế Tôn. Cũng như Ta nay xuất hiện giữa đời này, mang mười đức hiệu cao quý ấy. Ngài sẽ tự mình chứng ngộ, tự mình thấu tỏ, rồi thuyết giảng về cõi đất này, từ Thiên giới, Ma giới, cho đến Phạm Thiên giới, cùng thế giới của Sa-môn, Bà-la-môn, chư Thiên và loài người – như Ta hiện nay đã chứng ngộ và truyền dạy.
Lời pháp của Ngài sẽ đẹp đẽ từ đầu đến cuối, giàu ý nghĩa, trọn vẹn văn tự, khai mở con đường phạm hạnh thanh tịnh viên mãn – như Ta nay đang lan tỏa giáo pháp tinh hoa. Xung quanh Ngài sẽ là tăng đoàn vài ngàn Tỳ-kheo, đông đảo và hài hòa, như Ta hiện nay có vài trăm vị Tỳ-kheo hộ trì Chánh pháp.’
Trong thời ấy, vua Sankha sẽ dựng nên một cung điện lộng lẫy, tiếp nối công trình của vua Mahà Panada xưa. Sau khi an trú nơi đó, vua đem lòng từ bỏ, dâng cúng cung điện ấy cho các Sa-môn, Bà-la-môn, những kẻ nghèo khó, kẻ lang thang, và người hành khất.
Rồi vua cạo bỏ râu tóc, khoác áo cà-sa, rời bỏ đời sống gia đình, bước vào con đường không gia đình, nương tựa dưới ánh đạo của Thế Tôn Metteyya, bậc A-la-hán, Chánh Đẳng Giác. Một mình tinh tấn, sống biệt lập, vua dốc lòng tu tập, chẳng bao lâu chứng đạt vô thượng phạm hạnh – mục tiêu cao cả mà các thiện nam tử rời bỏ thế tục hướng tới. Ngay trong đời này, vua tự mình tu chứng, an trú trong sự giải thoát thanh tịnh, như ngọn gió mát lành thổi qua cõi trần đầy bụi bặm
2.3 Truyền thuyết Phật Di Lặc theo Phật giáo Mật Tông

Khác với hình ảnh quen thuộc của Bố Đại Hòa Thượng – vị Tỳ-kheo mập mạp, bụng tròn, vai vác bao bố, bước chân tự tại khắp nhân gian – Đức Di Lặc trong Thai Tạng Giới hiện lên với vẻ uy nghi lộng lẫy. Ngài đội vương miện rực rỡ trên đầu, tay phải mở rộng trước ngực như ban phát ân lành, tay trái nâng cành hoa sen thanh khiết, trên đó là bình cam lồ chứa đựng sự mát lành cứu độ.
Ngài an tọa trên đóa sen ngàn cánh, khoác y phục châu báu, trang sức lấp lánh, toát lên vẻ trang nghiêm thoát tục. Trong Kim Cương Giới, hình tướng Ngài cũng tương tự, chỉ khác ở thế tay: tay phải xòe ba ngón – ngón cái, ngón trỏ và ngón út – như biểu thị sự khai mở, còn hai ngón còn lại thu vào; tay trái đặt nhẹ trên đầu gối, thể hiện sự an định sâu thẳm.
Đức Di Lặc mang nhiều danh hiệu cao quý: Từ Thị Bồ Tát, Vô Năng Thắng – bậc không ai có thể khuất phục. Tương truyền, Ngài từng hạ sinh tại miền Nam Ấn Độ, trong dòng dõi Brahman, rồi theo Đức Thích Ca Mâu Ni tu học, được thọ ký sẽ thành Phật trong tương lai xa. Thực ra, Di Lặc vốn là một vị cổ Phật, mang trong mình cội nguồn giác ngộ từ vô lượng kiếp. Danh hiệu ‘Từ Thị Bồ Tát’ đến từ thành tựu ‘nhân từ tam-ma-địa’ trong thiền định – một cảnh giới của lòng từ bi vô hạn, luôn gieo rắc hạnh phúc, xoa dịu khổ đau, và mang niềm hoan hỷ đến cho muôn loài. Trong cõi Ta-bà, Ngài sẽ là vị Phật cứu độ nhiều chúng sinh nhất khi ngày giáng thế đến.
Ở Tây Tạng, Ngài được tôn thờ rộng khắp, với tên gọi Jampa hay Di Lặc Bồ Tát, bắt nguồn từ ‘Maitreya’ trong Kim Cương Thừa. Trong Thai Tạng Giới Mandala, bổn tôn Di Lặc ngự tại phía Đông Bắc của trung tâm hoa tám cánh, như ngọn hải đăng soi sáng thế gian. Ngài là vị Phật tương lai, bậc viên mãn nhất trong các chư Phật, và ngày vía của Ngài được ấn định vào mùng một tháng Giêng – ngày khởi đầu năm mới, biểu tượng của hy vọng và ánh sáng. Ngài sẽ trở thành Đại Quyền Năng Phật, bậc vĩ đại nhất, với lòng từ lo cho chúng sinh còn chìm trong bệnh chướng và nghiệp duyên che mờ tâm trí.
Ngài dẫn lối cho muôn loài nhận ra bản tánh chân thật của tâm, giúp xua tan mọi khổ đau, chuyển hóa tâm thức. Khi ấy, mỗi người đều có thể mở lòng, lan tỏa Phật pháp, để rồi tất cả chúng sinh được độ thoát. Và khi tâm hành giả hòa quyện với tâm vũ trụ, quả Phật sẽ viên thành. Tay ấn của Ngài phong phú, nhưng hai thế phổ biến nhất là Nội Chuyển Pháp Luân và Ngoại Chuyển Pháp Luân – biểu trưng cho sự khai mở giáo pháp từ trong ra ngoài, như bánh xe Chánh pháp không ngừng xoay chuyển, cứu độ thế gian.
3. Ý nghĩa của Phật Di Lặc
3.1. Ý nghĩa của Phật Di Lặc theo quan niệm Phật giáo
Dẫu các truyền thống kinh điển có đôi nét khác biệt, tất cả đều có điểm chung rằng Phật Di Lặc kế tục Đức Thích Ca, trở thành vị Phật tương lai. Hiện nay, Ngài đang ngự tại cung trời Đâu Suất, mang danh Nhất Sinh Bổ Xứ Bồ-tát, bậc chỉ còn một đời nữa sẽ viên mãn giác ngộ. Địa vị của Ngài là bất thối chuyển, nơi tâm không còn thoái lui trước đại nguyện cứu độ chúng sinh, tượng trưng cho sự trường tồn của Phật pháp. Tất cả Phật tử đều kính ngưỡng sự hiện hữu thiêng liêng này, như ngọn đèn soi sáng đêm dài, chờ ngày giáng thế
Phật Di Lặc là biểu tượng của niềm vui, an lạc, may mắn và hạnh phúc
3.2. Ý nghĩa của Phật Di Lặc trong dân gian
Theo quan niệm dân gian, hình ảnh Phật Di Lặc với nụ cười tươi sáng, xung quanh là bầy trẻ thơ nô đùa tượng trưng cho sự hạnh phúc, sung túc và viên mãn. Nhiều người tin rằng thờ tượng Phật Di Lặc trong nhà sẽ giúp gia đình gặp nhiều may mắn, phúc lộc dồi dào, con cháu sum vầy.
3.3. Ý nghĩa của Phật Di Lặc trong phong thủy
Trong phong thủy, tượng Phật Di Lặc có ý nghĩa đặc biệt, mang đến tài lộc, phước lành và sự bình an cho gia chủ. Tùy vào từng dáng tượng, ý nghĩa phong thủy cũng sẽ khác nhau:
- Tượng Phật Di Lặc với bầy trẻ nhỏ: Hình ảnh Ngài tươi cười bên năm đứa trẻ biểu trưng cho cuộc sống sung túc, con cháu đông đủ, gia đình hạnh phúc.
- Tượng Phật Di Lặc vác bao bố: Bao bố tượng trưng cho của cải, lương thực, phúc đức. Tượng này mang ý nghĩa no ấm, đủ đầy, không lo thiếu thốn.
- Tượng Phật Di Lặc cầm thỏi vàng hoặc chuỗi tiền: Là biểu tượng của tài lộc, may mắn, giúp gia chủ thu hút vận khí tốt về tiền bạc và kinh doanh thuận lợi.
4. Lợi ích khi thỉnh tượng Phật Di Lặc về thờ trong nhà
4.1. Gia đình luôn được che chở, bảo hộ
Khi thỉnh tượng Phật Di Lặc về thờ, gia chủ thể hiện tâm thành kính với bậc giác ngộ, cũng chính là phát tâm thiện lành. Nhờ đó, Ngài sẽ che chở, gia hộ, mang đến may mắn, bình an và sức khỏe cho cả gia đình.
Thỉnh tượng Phật Di Lặc về thờ trong nhà sẽ đem lại sự bình yên và may mắn
4.2. Thanh tẩy năng lượng xấu
Tượng Phật Di Lặc không chỉ là vật phẩm thờ cúng mà còn có tác dụng phong thủy, giúp thanh tẩy những năng lượng tiêu cực, loại bỏ uế khí và đem đến nguồn sinh khí tươi mới. Nhờ vậy, không gian sống trở nên hài hòa, an lành hơn.
4.3. Hút tài lộc, quý nhân phù trợ
Một lợi ích ít ai ngờ tới khi thờ Phật Di Lặc là khả năng thu hút nhân duyên tốt và quý nhân giúp đỡ. Hình ảnh Ngài với nụ cười hiền từ mang lại cảm giác hoan hỷ, an vui cho bất cứ ai nhìn thấy. Nhờ vậy, khách đến nhà cũng dễ có thiện cảm với gia chủ, giúp tạo dựng các mối quan hệ tốt đẹp trong cuộc sống.
Ngoài ra, nơi nào có thờ Phật Di Lặc hay các bậc giác ngộ khác, nơi đó sẽ được chư thiên hộ trì, tránh xa các thế lực xấu và những kẻ có tâm địa không tốt.
4.4. Tích lũy công đức, tăng trưởng phước báu
Lợi ích lớn nhất của việc thờ Phật Di Lặc là giúp gia chủ và các thành viên trong gia đình hướng thiện, tu dưỡng tâm tính. Khi nhìn tượng Phật mỗi ngày, lòng từ bi, sự yêu thương và sự an nhiên sẽ dần được nuôi dưỡng. Những ai chưa có niềm tin vào Phật pháp cũng có thể được cảm hóa, chuyển hóa tâm tham – sân – si, sống tích cực và rộng lượng hơn.
Nhờ đó, công đức và phước báu ngày một tăng trưởng, tai ương tiêu trừ, cuộc sống thuận lợi, viên mãn. Những mong cầu trong công việc, tình duyên hay gia đạo cũng dễ được như ý
5. Những câu hỏi thường gặp về Phật Di Lặc
5.1 Phật Di Lặc xuất hiện khi nào?
Đức Di Lặc được kính ngưỡng như vị Phật cuối cùng sẽ giáng lâm trên cõi đất này, vào một thời điểm xa xôi, khoảng 30.000 năm theo lịch của cõi trời Đâu Suất, tương ứng với gần 5 tỷ 760 triệu năm theo cách tính của nhân gian. Khi ấy, ánh sáng Phật pháp đã hoàn toàn lịm tắt giữa đời, và Ngài sẽ xuất hiện, mang danh vị Phật của tương lai, để làm hồi sinh Chánh pháp, soi đường cho chúng sinh lạc lối
5.2 Phật Di Lặc có thật không?
Phật Di Lặc được xem là vị Phật của tương Lai. Việc tin vào Phật Di Lặc có thật không phụ thuộc vào quan điểm của mỗi người và cách nhìn nhận từ góc độ tín ngưỡng tôn giáo hay lịch sử học.
5.3 Tượng Phật Di Lặc đặt ở đâu trong nhà?
Tượng Phật Di Lặc có thể được đặt bất cứ nơi đâu trang trọng và tôn kính: Trong văn phòng, phòng khách, hoặc cũng có rất nhiều gia chủ đặt Tượng Phật Di Lặc trên bàn thờ Thần Tài Thổ Địa.
Top 6 vị trí và cách đặt tượng Phật Di Lặc trong nhà chuẩn rước tài lộc, an yên
5.4 Mừng xuân Di Lặc là gì?
“‘Xuân Di Lặc là xuân vui muôn thuở’ – câu nói ấy như gửi gắm một niềm tin trong sáng. Bởi thế, người đời chọn ngày mùng một Tết làm ngày Đản sanh của Đức Di Lặc, dù Ngài chưa giáng thế. Đó là khát vọng sâu thẳm của nhân loại, mong ngày đầu xuân sẽ là lúc Ngài xuất hiện, mang theo niềm vui bất tận và ánh sáng hoan hỷ trải khắp muôn nơi.
5.4 Tại sao Phật Di Lặc luôn cười?
Sở dĩ nụ cười của Đức Di Lặc luôn rạng rỡ, tươi sáng là bởi Ngài sống trong niềm hoan hỷ vô tận, buông bỏ mọi chấp trước, vượt qua cái tôi nhỏ bé để hòa mình vào vô ngã. Nhờ tâm ấy, dù người đời có mắng chửi, Ngài vẫn đáp lại bằng lời dịu ngọt; có đánh đập, Ngài chỉ bình thản nằm ngủ ngon lành; có nhổ nước miếng lên mặt, Ngài để mặc nó tự khô, chẳng chút sân hận, như ánh trăng vẫn sáng giữa trời đêm u tối
Truyền thuyết về Phật Di Lặc không chỉ mang ý nghĩa sâu sắc trong đạo Phật mà còn trở thành biểu tượng của niềm vui, phước lành và may mắn trong đời sống. Dù được mô tả theo nhiều cách khác nhau, nhưng hình ảnh Ngài vẫn luôn gắn liền với sự từ bi, an lạc và hạnh phúc viên mãn. Việc thờ phụng Phật Di Lặc cũng là một cách để con người hướng thiện, sống tích cực và đón nhận những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Nếu gia chủ muốn tìm hiểu địa chỉ chuyên cung cấp tượng Phật Di Lặc thờ cúng, hãy liên hệ ngay với Đồ Thờ Hoa An.