Trước hết: Thất Thánh tài là gì?
Cả Nam Tông (Theravāda) và Bắc Tông (Mahāyāna) đều đồng ý rằng:
“Thất Thánh tài” (bảy tài sản của bậc Thánh) là những phẩm chất tinh thần cao quý, quý hơn mọi vật chất thế gian, mà người tu cần có để đạt Thánh quả.
Tài sản mà Đức Phật nói ở đây không phải là tiền bạc, của cải vật chất, mà là tài sản về tinh thần, tài sản tâm linh, trí tuệ, đạo đức. Tín, giới, tàm, quý, văn, thí, tuệ là bảy thứ tài sản không bao giờ mất, không bị đánh cắp, chiếm đoạt, không bị phá hủy trừ khi người tạo ra tự phá hủy chúng. Trong kinh Ugga (Tăng chi bộ kinh III, chương Bảy pháp, phẩm Tài sản), Đức Phật tuyên bố: “Bảy tài sản này, này Ugga, không bị lửa, nước, vua quan, trộm cướp, những kẻ thừa tự không khả ái hay thù địch chi phối”. Đây được xem là tài sản của bậc Thánh.
Vậy tại sao lại có sự khác biệt giữa Thất Thánh tài Nam Tông và Bắc Tông?
Sự khác nhau này là do hai hệ thống kinh điển khác nhau – với hai lối diễn giải mục tiêu tu hành khác nhau
📚 So sánh hệ kinh điển và cách trình bày Thất Thánh tài:
Khía cạnh | Nam Tông (Theravāda) | Bắc Tông (Mahāyāna) |
---|---|---|
Nguồn gốc kinh điển | Từ Kinh Tạng Pāli, đặc biệt là Anguttara Nikāya (Tăng Chi Bộ Kinh) | Dựa trên các Kinh Đại thừa, như Pháp Hoa, Đại Bát Niết Bàn, Pháp Bảo Đàn Kinh, và các luận thư của chư Tổ |
Thất Thánh tài gồm | 1. Tín (niềm tin)2. Giới (trì giới)3. Tàm (xấu hổ)4. Quý (biết sợ điều ác)5. Văn (học pháp)6. Thí (bố thí)7. Tuệ (trí tuệ) | Không thống nhất danh sách, nhưng thường gắn Thất Thánh tài với thất bảo trong hình tượng Tịnh độ: ví dụ:Kim = Giới, Ngân = Tín, Lưu ly = Văn, Pha lê = Tàm, Xà cừ = Tấn, Xích châu = Huệ, Mã não = Xả |
Mục tiêu tu hành | Giải thoát cá nhân, chứng quả A-la-hán, chấm dứt khổ đau | Thành tựu Bồ Tát đạo, độ tha, hướng đến quả vị Phật |
Cách trình bày giáo lý | Rõ ràng, thực tế, gần với đời sống xuất gia(vì hệ thống giảng cho Tỳ kheo thời đầu) | Mang tính biểu tượng, ẩn dụ, giàu hình ảnh nghệ thuật (vì giảng cho cả cư sĩ và Bồ Tát) |
Giải thích sâu hơn về sự khác biệt:
Trong khi Nam Tông gọi yếu tố trí tuệ là Tuệ, thì Bắc Tông thường sử dụng chữ Huệ để chỉ cùng một nội hàm. Đây không chỉ là sự khác biệt ngôn ngữ, mà còn phản ánh cách nhìn nhận trí tuệ dưới lăng kính Đại thừa – nhấn mạnh trí huệ Bát-nhã, vượt thoát nhị nguyên và hình tướng. Trong khi “Tuệ” thiên về khía cạnh tu tập – thực chứng – biện trí, thì “Huệ” trong Bắc Tông lại hàm ý trí tuệ thâm sâu siêu việt, viên dung.
Nam Tông: Chân chất – Trực tiếp – Thực dụng
-
Trình bày Thất Thánh tài như bảy phẩm chất cốt lõi để đoạn trừ phiền não và chứng Thánh.
-
Không dùng ẩn dụ, không gắn với vật chất hay hình ảnh huyền diệu.
-
Tâm điểm là hành trì đúng pháp – biết mình – vượt thoát khổ đau.
Bắc Tông: Biểu tượng – Phương tiện – Phát triển
-
Sử dụng hình tượng bảy báu vật quý giá (kim, ngân, lưu ly, pha lê…) để ẩn dụ cho bảy đức tánh Thánh nhân.
-
Có nhiều lớp ý nghĩa: vừa dạy tu, vừa gợi cảm xúc sùng kính, vừa tạo nghệ thuật tu tập (mandala, tranh tượng…).
-
Gắn với vũ trụ quan Đại thừa: cõi Phật, Tịnh độ, công đức vô lượng.
Kết luận
-
Không phải sự mâu thuẫn, mà là sự khác biệt phương tiện giáo hóa.
-
Nam Tông: trực tiếp, giản dị → hợp với người thực hành xuất gia nghiêm túc.
-
Bắc Tông: biểu tượng, ẩn dụ → phù hợp với đại chúng, cư sĩ, Bồ Tát đạo.
-
Hai bên cùng hướng đến giá trị cốt lõi giống nhau: tu dưỡng nội tâm, nhưng đi bằng hai con đường diễn đạt khác nhau.